Giới thiệu chung
1️⃣ Mẫu Form G-28 (Notice of Entry of Appearance as Attorney or Accredited Representative) $0
2️⃣ Mẫu Form I-130 (Petition for Alien Relative) (paper $675 – online $625)
[Tham khảo USCIS: https://www.uscis.gov/g-1055?topic_id=97270]
3️⃣ Mẫu Form I-130A (Supplemental Information for Spouse Beneficiary) $0
4️⃣ Mẫu Form I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) $1,440
[Tham khảo USCIS: https://www.uscis.gov/g-1055?topic_id=97286]
5️⃣ Mẫu Form I-765 (Application for Employment Authorization, EAD – Employment Authorization Document)
Lưu ý:
– Mức phí không nộp kèm đơn I-485: General Filing Fee (paper $520 – online $470)
– Nếu đang nộp kèm đơn I-485: If you filed Form I-485, Application to Register Permanent Residence or Adjust Status, with a fee on or after April 1, 2024, and your Form I-485 is still pending. (paper $260 – online $260)
[Tham khảo USCIS: https://www.uscis.gov/g-1055?topic_id=97312]
6️⃣ Mẫu Form I-864 (Affidavit of Support) $0
7️⃣ Mẫu Form I-601 (Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility) $1,050
[Tham khảo USCIS: https://www.uscis.gov/g-1055?topic_id=97301]
MẪU ĐƠN (FORM) | PHÍ (FEE $) |
---|---|
G-28 | $ 0 |
I-130 | $ 675 |
I-130A | $ 0 |
I-485 | $ 1,440 |
I-765 | $ 260 |
I-864 | $ 0 |
I-601 | $ 1,050 |
TỔNG CỘNG | $3,425 |
GIẢI THÍCH CHI TIẾT CÁC MẪU ĐƠN
1️ MẪU G-28 (NOTICE OF ENTRY OF APPEARANCE AS ATTORNEY OR ACCREDITED REPRESENTATIVE)
📔 Mẫu G-28 (Notice of Entry of Appearance as Attorney or Accredited Representative) là mẫu đơn do USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ) sử dụng để thông báo rằng một luật sư hoặc đại diện được công nhận sẽ đại diện cho đương đơn trong một hồ sơ di trú.
✍️ Cụ thể, mẫu G-28 dùng để:
1. Chỉ định luật sư hoặc đại diện hợp pháp: Khi bạn thuê luật sư hoặc tổ chức được công nhận (VD: tổ chức phi lợi nhuận được DOJ công nhận) để thay mặt bạn làm việc với USCIS.
2. Cho phép người đại diện nhận thông tin từ USCIS: USCIS sẽ gửi các thông báo, thư yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE), quyết định, v.v. cho cả bạn và người đại diện.
3. Được phép đại diện trong phỏng vấn hoặc các thủ tục khác.
🧑 Ai cần nộp mẫu G-28?
Bất kỳ ai đang có hoặc sắp có hồ sơ với USCIS và muốn một luật sư hoặc đại diện hợp pháp đại diện cho mình.
📅 Khi nào nộp?
– Nộp cùng lúc với hồ sơ chính (ví dụ: I-130, I-485, I-765, v.v.)
– Hoặc bổ sung sau nếu bạn chưa có đại diện lúc nộp hồ sơ ban đầu.
2️⃣ MẪU FORM I-130 (PETITION FOR ALIEN RELATIVE)
📔 Mẫu Form I-130 có tên đầy đủ là Petition for Alien Relative – Đơn Bảo Lãnh Thân Nhân Ngoại Kiều. Đây là mẫu đơn được dùng khi một công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân (thẻ xanh) muốn bảo lãnh người thân để họ có thể xin thẻ xanh và định cư hợp pháp tại Mỹ.
🎯 Mục đích chính của Form I-130:
– Xác minh mối quan hệ gia đình hợp pháp giữa người bảo lãnh (petitioner) và người được bảo lãnh (beneficiary).
🧾 Ai có thể nộp I-130?
Người bảo lãnh phải là:
📜 Công dân Hoa Kỳ (US Citizen) có thể bảo lãnh:
– Vợ/chồng
– Con cái (bất kể độ tuổi, độc thân hay đã kết hôn)
– Cha mẹ
– Anh/chị/em ruột
📗 Thường trú nhân (green card holder) có thể bảo lãnh:
– Vợ/chồng
– Con cái chưa kết hôn
📑 Hồ sơ nộp kèm theo I-130 thường gồm:
– Bằng chứng mối quan hệ (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, hình ảnh, thư từ, v.v.)
– Bản sao hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận quốc tịch/thẻ xanh của người bảo lãnh
– Lệ phí nộp đơn: $535 (tính đến thời điểm hiện tại)
– Mẫu G-1145 nếu bạn muốn nhận thông báo qua email/tin nhắn
📥 Tải mẫu I-130 mới nhất:
Từ trang chính thức của USCIS:
👉 https://www.uscis.gov/i-130
3️⃣ MẪU FORM I-130A (SUPPLEMENTAL INFORMATION FOR SPOUSE BENEFICIARY)
📔 Mẫu Form I-130A (Supplemental Information for Spouse Beneficiary) là mẫu bổ sung dành riêng cho trường hợp người được bảo lãnh là vợ hoặc chồng của công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân.
🔍 Mục đích của I-130A:
Cung cấp thông tin chi tiết về người được bảo lãnh (vợ/chồng) như:
– Thông tin cá nhân
– Địa chỉ cư trú trong 5 năm qua
– Lịch sử công việc
– Lịch sử hôn nhân
Mục tiêu là để USCIS xác minh mối quan hệ hôn nhân là thật hay giả tạo, giúp chống lại các hồ sơ hôn nhân giả.
🧾 Khi nào cần điền Form I-130A?
– Bắt buộc nộp kèm với Form I-130 nếu bạn đang bảo lãnh vợ hoặc chồng.
– Không áp dụng nếu bạn bảo lãnh cha mẹ, con cái, hay anh chị em.
📌 Một vài lưu ý khi điền:
– Người vợ/chồng được bảo lãnh là người điền Form I-130A, chứ không phải người bảo lãnh.
– Nếu người được bảo lãnh đang ở ngoài nước Mỹ, không cần ký tên, nhưng vẫn phải điền đầy đủ thông tin.
– Nếu người được bảo lãnh đang ở Mỹ, thì phải ký tên trước khi nộp.
📥 Tải mẫu I-130A mới nhất:
👉 https://www.uscis.gov/i-130
(Kéo xuống phần “Forms and Document Downloads”, bạn sẽ thấy cả I-130 và I-130A.)
Mặc dù Form I-130 và Form I-130A thường được nộp cùng nhau trong hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng, nhưng chúng có vai trò và mục đích hoàn toàn khác nhau.
– I-130 là mẫu chính do người bảo lãnh nộp để xin USCIS chấp thuận mối quan hệ.
– I-130A là mẫu phụ đi kèm, chỉ cần khi bảo lãnh vợ/chồng, để USCIS kiểm tra thông tin thêm về người được bảo lãnh.
4️⃣ MẪU FORM I-485 (APPLICATION TO REGISTER PERMANENT RESIDENCE OR ADJUST STATUS)
📔 Mẫu Form I-485 có tên đầy đủ là Application to Register Permanent Residence or Adjust Status – Đơn xin đăng ký thường trú nhân hoặc điều chỉnh tình trạng di trú.
🎯 Mục đích của Form I-485:
Giúp người đang ở trong nước Mỹ (tạm trú hợp pháp) xin thẻ xanh (green card) mà không cần rời khỏi Hoa Kỳ.
Quá trình này gọi là adjustment of status (điều chỉnh tình trạng cư trú).
🧾 Ai có thể nộp I-485?
– Người được bảo lãnh (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, v.v.) đang ở Mỹ và có visa còn hiệu lực hoặc hợp lệ diện nhập cư.
– Người có hồ sơ I-130 đã được chấp thuận và đã đến lượt theo lịch chiếu khán (visa bulletin) – nếu không phải diện thân nhân trực hệ.
– Người xin tị nạn, lao động, đầu tư, visa đặc biệt, hoặc các diện hợp pháp khác.
📎 Hồ sơ I-485 thường đi kèm:
– Form I-130 (nếu nộp chung)
– Form I-864 (Affidavit of Support – bảo trợ tài chính)
– Form I-693 (Khám sức khoẻ di trú – nếu nộp cùng)
– Form G-28 (nếu có luật sư đại diện)
– Giấy tờ tùy thân: giấy khai sinh, passport, visa, giấy nhập cảnh (I-94), hôn thú (nếu có), v.v.
📥 Tải mẫu I-485 mới nhất:
👉 https://www.uscis.gov/i-485
5️⃣ MẪU FORM I-765 (APPLICATION FOR EMPLOYMENT AUTHORIZATION) (EAD – EMPLOYMENT AUTHORIZATION DOCUMENT)
📔 Mẫu Form I-765 (Application for Employment Authorization) là đơn xin Giấy phép Làm việc (EAD – Employment Authorization Document) tại Hoa Kỳ.
🎯 Mục đích của Form I-765:
Cho phép người không phải công dân Hoa Kỳ đang sinh sống hợp pháp tại Mỹ xin giấy phép làm việc hợp pháp, thường gọi là thẻ EAD (giấy phép lao động).
🧾 Ai có thể nộp đơn I-765?
Form I-765 áp dụng cho rất nhiều diện, ví dụ:
– Đang nộp Form I-485 xin thẻ xanh (adjustment of status)
– Người xin tị nạn hoặc được chấp thuận tị nạn
– Người có visa F-1 (sinh viên) xin OPT hoặc CPT
– Người đang xin TPS (Temporary Protected Status)
– Người có DACA (Deferred Action for Childhood Arrivals)
– Một số diện visa hôn thê K-1, hoặc vợ/chồng K-3/K-4
📎 Nộp I-765 kèm theo giấy tờ nào?
– Bằng chứng đủ điều kiện (VD: bản sao I-485 nếu đang nộp thẻ xanh)
– Bản sao passport, visa, và I-94
– 2 ảnh hộ chiếu (USCIS style – chụp gần đây)
📝 Nếu bạn nộp I-765 kèm với I-485 (xin thẻ xanh), thì thường được miễn phí. (hiện nay có thể thay đổi If you filed Form I-485, Application to Register Permanent Residence or Adjust Status, with a fee on or after April 1, 2024, and your Form I-485 is still pending. (paper $260 – online $260))
📥 Tải mẫu I-765 mới nhất:
👉 https://www.uscis.gov/i-765
6️⃣ MẪU FORM I-864 (AFFIDAVIT OF SUPPORT)
📔 Mẫu Form I-864 (Affidavit of Support) là giấy bảo trợ tài chính – một phần bắt buộc trong nhiều hồ sơ xin thẻ xanh (green card), dùng để chứng minh rằng người bảo lãnh có đủ khả năng tài chính để bảo trợ cho người được bảo lãnh và rằng người đó sẽ không trở thành gánh nặng xã hội (public charge) tại Hoa Kỳ.
🧾 Mục đích của Form I-864:
– Cam kết tài chính của người bảo lãnh với chính phủ Mỹ.
Người bảo lãnh hứa sẽ hỗ trợ người được bảo lãnh về tài chính nếu cần, cho đến khi họ:
– Trở thành công dân Mỹ, hoặc
– Làm việc đủ 40 quarter (~10 năm) tại Mỹ.
👤 Ai phải nộp I-864?
– Người bảo lãnh trong hồ sơ I-130 (thường là vợ/chồng, cha mẹ, con cái, v.v.)
– Nếu thu nhập người bảo lãnh không đủ, có thể cần:
♦️ Người đồng bảo trợ (joint sponsor)
♦️ Hoặc dùng thu nhập của người trong cùng hộ gia đình (Form I-864A)
💵 Điều kiện tài chính:
Phải có thu nhập hàng năm ít nhất 125% mức nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) – phụ thuộc vào số người trong gia đình.
Ví dụ: năm 2024, với gia đình 2 người (bảo lãnh vợ/chồng), người bảo lãnh cần thu nhập ít nhất khoảng $24,650/năm (con số có thể thay đổi hàng năm)
📎 Hồ sơ nộp kèm I-864:
– Bằng chứng thu nhập (W-2, 1040, hoặc transcript thuế 3 năm gần nhất)
– Bằng chứng tình trạng cư trú/hợp pháp tại Mỹ của người bảo lãnh (thẻ xanh hoặc quốc tịch)
– Thư xác nhận việc làm (nếu có)
📥 Tải mẫu I-864 mới nhất:
👉 https://www.uscis.gov/i-864
7️⃣ MẪU FORM I-601 (APPLICATION FOR WAIVER OF GROUNDS OF INADMISSIBILITY)
📔 Mẫu Form I-601 (Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility) là đơn xin miễn trừ các lý do khiến một người bị từ chối nhập cư hoặc thẻ xanh vào Hoa Kỳ.
⚠️ Mục đích chính:
Nếu một người không đủ điều kiện để được cấp visa hoặc thẻ xanh vì vi phạm nào đó (ví dụ: quá hạn visa, nhập cảnh trái phép, phạm tội…), thì họ có thể xin miễn trừ (waiver) thông qua Form I-601.
📌 Khi nào cần dùng I-601?
Khi USCIS hoặc Lãnh sự quán Mỹ xác định rằng người nộp hồ sơ “inadmissible” (không được phép vào Mỹ) vì một trong các lý do sau:
– Ở quá hạn visa lâu dài (unlawful presence)
– Nhập cảnh trái phép (illegal entry)
– Một số tội phạm (misdemeanor)
– Gian dối trong hồ sơ (fraud/misrepresentation)
– Có bệnh truyền nhiễm (có giới hạn)
– Bị trục xuất trước đây
⚠️ Không phải tất cả lý do “inadmissibility” đều có thể xin miễn – một số vi phạm nghiêm trọng như buôn ma túy, khủng bố thì không được chấp nhận.
👤 Ai có thể nộp?
Người bị coi là “inadmissible” nhưng đang xin:
– Thẻ xanh (adjustment of status) tại Mỹ
– Visa định cư tại lãnh sự quán nước ngoài
– Các diện nhân đạo: Tị nạn, U visa, T visa, v.v.
💗 Yêu cầu bắt buộc:
Phải chứng minh rằng việc từ chối nhập cảnh sẽ gây “đau khổ nghiêm trọng” (extreme hardship) cho vợ/chồng, cha mẹ, hoặc con cái là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân.
📎 Hồ sơ kèm theo:
– Bằng chứng về hoàn cảnh đặc biệt (hồ sơ y tế, tài chính, tâm lý, thư hỗ trợ…)
– Bằng chứng về quan hệ với thân nhân đủ điều kiện
– Bản tường trình về hoàn cảnh của người nộp
Nếu chưa tìm thấy thông tin, quý vị có thể đặt câu hỏi ngay trên mạng xã hội facebook của chúng tôi tại địa chỉ sau:
https://www.facebook.com/groups/congdongus/
Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh nhất cho quý vị